STT | Tên nước | Diện tích (km2) | Dân số (người ) | Tổng sản phẩm (GDP) - tỷ USD | Thu nhập / 1 (người ) |
1 | Hoa kỳ | 9.826.630 | 313.847.465 | 14.334,00 | 47.025 |
2 | Dức | 357.050 | 81.305.856 | 3.089,00 | 37.935 |
3 | Nhật Bản | 379.954 | 127.368.088 | 4.684,00 | 47.244 |
4 | Anh | 244.820 | 63.047.162 | 1.825,84 | 28.960 |
5 | Pháp | 674.843 | 65.630.692 | 1.661,00 | 25.308 |
6 | Ý | 301.336 | 61.261.254 | 1.773,00 | 28.942 |
7 | Canada | 9.984.670 | 33.476.688 | 1.518,00 | 45.345 |
T ổng | 21.769.303 | 745.937.205 | 28.885 | ||
Chào mừng các bạn đến với blog của tôi . Hy vọng các bạn sẽ tìm được những điều bổ ích và lý thú từ trang blog của tôi. Rất mong nhận được những ý kiến đóng góp chân thành từ các bạn.
header
Thursday 19 June 2014
BẢNG S0 SÁNH CÁC CHỈ TIÊU TR0NG CÁC NƯỚC CÔNG NGHIỆP PHÁT TRIỂN G7
Labels:
Cac nuoc G7
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment