STT | Tên nước | Diện tích (km2) | Dân số (người ) | Tổng sản phẩm (GDP) - tỷ USD | |
1 | Việt Nam | 327.480 | 90.549.390 | 101,00 | |
2 | Miến Diện | 676.577 | 54.584.650 | 71,77 | |
3 | Thái Lan | 514.000 | 67.091.089 | 345,65 | |
4 | Mã Lai Á | 329.847 | 28.334.135 | 367,71 | |
5 | Indonesia | 1.919.440 | 248.645.008 | 908,24 | |
6 | Singapore | 716 | 5.399.200 | 270,02 | |
7 | Brunei | 5.765 | 415.717 | 17,09 | |
8 | Lào | 236.800 | 6.800.000 | 15,69 | |
9 | Campuchia | 181.040 | 14.805.385 | 32,49 | |
10 | PhiLippine | 299.764 | 103.775.002 | 394,00 | |
Tổng cộng | 4.491.429 | 620.399.576 | 2.524 | ||
Chào mừng các bạn đến với blog của tôi . Hy vọng các bạn sẽ tìm được những điều bổ ích và lý thú từ trang blog của tôi. Rất mong nhận được những ý kiến đóng góp chân thành từ các bạn.
header
Wednesday 11 June 2014
BẢNG S0 SÁNH CÁC CHỈ TIÊU TR0NG 10 NƯỚC ASIAN
Labels:
10 nuoc Asian
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment